Thực đơn
Survivor (chương trình truyền hình) Khái quát các mùa giảiPhiên bản Mỹ được sáng lập bởi Mark Burnett và người dẫn chương trình là Jeff Probst. Mỗi mùa đều mang một tên riệng và có từ 13 đến 16 tập. Mùa giải đầu tiên phát sóng vào mùa hè nằm 2000.
Vào mùa giải đầu tiên, đoàn làm phim có 75 người. Đến mùa 22, đoàn làm phim tăng lên 325 người.
Đã có tổng cộng 567 thí sinh tham gia suốt 39 mùa giải Survivor. (Các thí sinh tham gia nhiều hơn một lần thì chỉ tính một đơn vị/người)
STT | Tên Mùa Giải | Địa điểm tổ chức | Chia đội ban đầu | Chiến thắng | Về nhì - Về ba | Tỉ số phiếu | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Survivor: Borneo | Pulau Tiga, Sabah, Malaysia | Chia thành 2 đội 8 người. | Richard Hatch | Kelly Wiglesworth | 4–3 | |
2 | Survivor: The Australian Outback | Sông Herbert ở Goshen Station, Queensland, Úc | Tina Wesson | Colby Donaldson | 4–3 | ||
3 | Survivor: Africa | Khu bảo tồn động vật hoang dã quốc gia Shaba, Kenya | Ethan Zohn | Kim Johnson | 5–2 | ||
4 | Survivor: Marquesas | Nuku Hiva, Quần đảo Marquises, Polynésie Pháp thuộc địa | Vecepia Towery | Neleh Dennis | 4–3 | ||
5 | Survivor: Thailand | Ko Tarutao, Satun, Thái Lan | 2 đội chơi 8 người được chọn bởi 2 người chơi cũ, Jake và Jan. | Brian Heidik | Clay Jordan | 4–3 | |
6 | Survivor: The Amazon | Rio Negro (Amazon), Amazonas, Braxin | Chia thành 2 đội 8 ngườ theo giới tính. | Jenna Morasca | Matthew Von Ertfelda | 6–1 | |
7 | Survivor: Pearl Islands | Đảo Trân Châu (Pearl Islands), Panama | Chia thành 2 đội 8 người. | Sandra Diaz-Twine | Lillian Morris | 6–1 | |
8 | Survivor: All-Stars | Chia thành 3 đội 6 người, bao gồm các thí sinh nổi bật nhất từ những mùa giải trước. | Amber Brkich | Rob Mariano | 4–3 | ||
9 | Survivor: Vanuatu | Efate, Shefa Province, Vanuatu | Chia thành 2 đội 9 người theo giới tính. | Chris Daugherty | Twila Tanner | 5–2 | |
10 | Survivor: Palau | Koror, Palau | Chia theo sự lựa chọn của thí sinh thành 2 đội 9 người. 2 người bị loại do không được chọn | Tom Westman | Katie Gallagher | 6–1 | |
11 | Survivor: Guatemala - Island of Fire | Hồ Yaxhá, vườn quốc gia Yaxhá-Nakúm-Naranjo, Petén, Guatemala | Chia thành 2 đội 9 người, 2 người cũ chơi lại | Danni Boatwright | Stephenie LaGrossa | 6–1 | |
12 | Survivor: Panama - Exile Island | Pearl Islands, Panama | 4 đội 4 người phân chia theo tuổi và giới tính | Aras Baskauskas | Danielle DiLorenzo | 5–2 | |
13 | Survivor: Cook Islands | Aitutaki, Quần đảo Cook | 4 đội 5 người phân chia theo chủng tộc: Người Mỹ gốc châu Phi, Tây Ban Nha, Người da trắng và người châu Á | Yul Kwon | Ozzy Lusth | Becky Lee | 5–4–0 |
14 | Survivor: Fiji | Macuata, Vanua Levu, Fiji | Chia thành 2 đội 9 bằng cách chọn thí sinh. Những thí sinh thua thử thách đầu tiên sẽ vào cùng một trại. | Earl Cole | Cassandra Franklin & Dre "Dreamz" Herd | 9–0–0 | |
15 | Survivor: China | Cửu Giang, Giang Tây, Trung Quốc | Chia thành 2 đội 8 người. | Todd Herzog | Courtney Yates | Amanda Kimmel | 4–2–1 |
16 | Survivor: Micronesia - Fans Vs. Favorites | Koror, Palau | Chia thành 2 đội 10 người, fan hâm mộ chống lại những người chơi cũ được yêu thích | Parvati Shallow | Amanda Kimmel | 5–3 | |
17 | Survivor: Gabon | Estuaire, Gabông | Chia thành 2 đội 10 người theo sự lựa chọn của thí sinh. Bắt đầu chọn từ 2 người lớn tuổi nhất. | Robert "Bob" Crowley | Susie Smith | Jessica "Sugar" Kiper | 4–3–0 |
18 | Survivor: Tocantins | Jalapão, Tocantins, Braxin | Chia thành 2 đội 8 người. | James "J.T." Thomas Jr. | Stephen Fishbach | 7–0 | |
19 | Survivor: Samoa | Upolu, Samoa | Chia thành 2 đội 10 người. | Natalie White | Russell Hantz | Mick Trimming | 7–2–0 |
20 | Survivor: Heroes vs. Villains | Được chia thành 2 đội 10 người, Chính và Tà dựa theo cách họ chơi ở mùa giải trước. | Sandra Diaz-Twine | Parvati Shallow | Russell Hantz | 6–3–0 | |
21 | Survivor: Nicaragua | San Juan del Sur, Rivas, Nicaragua | Chia thành 2 đội 10 người dựa trên tuổi tác. | Jud "Fabio" Birza | Chase Rice | Matthew "Sash" Lenahan | 5–4–0 |
22 | Survivor: Redemption Island | Chia thành 2 đội 9 người, có hai người chơi cũ quay lại. | Rob Mariano | Phillip Sheppard | Natalie Tenerelli | 8–1–0 | |
23 | Survivor: South Pacific | Upolu, Samoa | Sophie Clarke | Benjamin "Coach" Wade | Albert Destrade | 6–3–0 | |
24 | Survivor: One World | Chia thành đội 9 người dựa trên giới tính cùng sống trong một trại. | Kim Spradlin | Sabrina Thompson | Chelsea Meissner | 7–2–0 | |
25 | Survivor: Philippines | Caramoan, Camarines Sur, Phi-líp-pin | Chia thành 3 đội 6 người đồng thời chứng kiến sự quay lại của 3 thí sinh phải bỏ cuộc do vấn đề y tế ở các mùa giải trước. | Denise Stapley | Lisa Whelchel & Michael Skupin | 6–1–1 | |
26 | Survivor: Caramoan - Fans Vs. Favorites 2 | Chia thành 2 đội 10 người, fan hâm mộ chống lại những người chơi cũ được yêu thích. | John Cochran | Dawn Meehan & Sherri Biethman | 8–0–0 | ||
27 | Survivor: Blood vs. Water | Đảo Palaui, Santa Ana, Cagayan, Phi-líp-pin | Chia thành 2 đội 10 người: Đội người chơi cũ quay lại và chống lại người thân của họ ở đội chơi còn lại. | Tyson Apostol | Monica Culpepper | Gervase Peterson | 7–1–0 |
28 | Survivor: Cagayan | Chia thành 3 đội 6 người theo phẩm chất: Sức mạnh, trí tuệ, nhan sắc. | Tony Vlachos | Yung "Woo" Hwang | 8–1 | ||
29 | Survivor: San Juan del Sur - Blood Vs. Water 2 | San Juan del Sur, Rivas, Nicaragua | Chia thành 2 đội 9 người: Các thí sinh phải chống lại người thân của họ ở đội còn lại. | Natalie Anderson | Jaclyn Schultz | Missy Payne | 5–2–1 |
30 | Survivor: Worlds Apart | 3 đội được chia theo cấp bậc xã hội: "Cổ cồn trắng" vs. "Cổ cồn xanh" vs. "Không cổ cồn" | Mike Holloway | Carolyn Rivera & Will Sims II | 6–1–1 | ||
31 | Survivor: Cambodia | Đảo Cổ Rồng, Campuchia | 20 thí sinh cũ được khán giả bình chọn trở lại cuộc chơi. | Jeremy Collins | Spencer Bledsoe & Tasha Fox | 10–0–0 | |
32 | Survivor: Kaôh Rōng | Chia thành 3 đội 6 người theo phẩm chất: Sức mạnh, trí tuệ, nhan sắc | Michele Fitzgerald | Aubry Bracco | Tài Trang (Tai) | 5–2–1 | |
33 | Survivor: Millennials vs. Gen X | Quần đảo Mamanuca, Fiji | Chia thành 2 đội 10 người dựa theo thế hệ, sinh trước và sau thập niên 1970. | Adam Klein | Hannah Shapiro & Ken McNickle | 10-0-0 | |
34 | Survivor: Game Changers | Chia thành 2 đội 10 thí sinh cũ từ các mùa giải trước. | Sarah Lacina | Brad Culpepper | Troy "Troyzan" Robertson | 7-3-0 | |
35 | Survivor: Heroes vs. Healers vs. Hustlers | Chia thành 3 đội 6 người theo ngành nghề, "Người hùng", "Người cứu chữa" và "Người xô bồ". | Ben Driebergen | Chrissy Hofbeck | Ryan Ulrich | 5-2-1 | |
36 | Survivor: Ghost Island | Chia thành 2 đội 10 người. | Wendell Holland | Domenick Abbate | Laurel Johnson | 5-5-0 1-0[1] | |
37 | Survivor: David vs. Goliath | Chia thành 2 đội 10 người gồm "David"- những người kham khổ, và "Goliath" - những người thành đạt. | Nick Wilson | Mike White | Angelina Keeley | 7-3-0 | |
38 | Survivor: Edge of Extinction | Chia thành 2 đội 9 người, gồm 4 người chơi cũ. | Chris Underwood | Gavin Whitson | Julie Rosenberg | 9-4-0 | |
39 | Survivor: Island of the Idols | Chia thành 2 đội 10 người.[2] | (đang phát sóng) |
Thực đơn
Survivor (chương trình truyền hình) Khái quát các mùa giảiLiên quan
Survivor (album của Destiny's Child) Survivor Series (2019) Survivor (bài hát của Destiny's Child) Survivor (chương trình truyền hình) Survivor Series 2017 Survivor Series: WarGames (2022) Survivor Series Survivor Series (2007) Survie, OrneTài liệu tham khảo
WikiPedia: Survivor (chương trình truyền hình) http://www.cbs.com/shows/survivor/ http://www.tv.com/show/survivor/summary.html https://www.imdb.com/title/tt0239195/